chore: Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 93.1% (1720 of 1846 strings) Translation: Firefish/locales Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/firefish/locales/vi/
This commit is contained in:
parent
f81a201bd8
commit
07150d0ded
@ -265,7 +265,7 @@ uploadFromUrl: "Tải lên bằng một URL"
|
|||||||
uploadFromUrlDescription: "URL của tập tin bạn muốn tải lên"
|
uploadFromUrlDescription: "URL của tập tin bạn muốn tải lên"
|
||||||
uploadFromUrlRequested: "Đã yêu cầu tải lên"
|
uploadFromUrlRequested: "Đã yêu cầu tải lên"
|
||||||
uploadFromUrlMayTakeTime: "Sẽ mất một khoảng thời gian để tải lên xong."
|
uploadFromUrlMayTakeTime: "Sẽ mất một khoảng thời gian để tải lên xong."
|
||||||
explore: "Khám phó"
|
explore: "Khám phá"
|
||||||
messageRead: "Đã đọc"
|
messageRead: "Đã đọc"
|
||||||
noMoreHistory: "Không còn gì để đọc"
|
noMoreHistory: "Không còn gì để đọc"
|
||||||
startMessaging: "Bắt đầu trò chuyện"
|
startMessaging: "Bắt đầu trò chuyện"
|
||||||
@ -1062,6 +1062,8 @@ _aboutFirefish:
|
|||||||
pleaseDonateToFirefish: Hãy cân nhắc ủng hộ Firefish phát triển.
|
pleaseDonateToFirefish: Hãy cân nhắc ủng hộ Firefish phát triển.
|
||||||
donateHost: Ủng hộ {host}
|
donateHost: Ủng hộ {host}
|
||||||
pleaseDonateToHost: Cũng như ủng hộ chi phí vận hành máy chủ {host} của bạn.
|
pleaseDonateToHost: Cũng như ủng hộ chi phí vận hành máy chủ {host} của bạn.
|
||||||
|
sponsors: Nhà tài trợ Firefish
|
||||||
|
misskeyContributors: Người đóng góp Misskey
|
||||||
_nsfw:
|
_nsfw:
|
||||||
respect: "Ẩn nội dung NSFW"
|
respect: "Ẩn nội dung NSFW"
|
||||||
ignore: "Hiện nội dung NSFW"
|
ignore: "Hiện nội dung NSFW"
|
||||||
@ -1138,6 +1140,22 @@ _mfm:
|
|||||||
stop: Dừng CĐN
|
stop: Dừng CĐN
|
||||||
play: Phát CĐN
|
play: Phát CĐN
|
||||||
warn: CĐN có thể gây đau mắt hoặc chóng mặt
|
warn: CĐN có thể gây đau mắt hoặc chóng mặt
|
||||||
|
alwaysPlay: Luôn tự phát các chuyển động nhanh
|
||||||
|
position: Vị trí
|
||||||
|
scaleDescription: Tỉ lệ nội dung theo số cụ thể.
|
||||||
|
advanced: Nâng cao MFM
|
||||||
|
positionDescription: Di chuyển nội dung theo một số cụ thể.
|
||||||
|
foregroundDescription: Đổi màu xung quanh văn bản.
|
||||||
|
background: Màu nền
|
||||||
|
advancedDescription: Nếu tắt, chỉ cho phép đánh dấu cơ bản trừ khi đang phát MFM
|
||||||
|
động
|
||||||
|
fade: Làm mờ
|
||||||
|
scale: Tỉ lệ
|
||||||
|
crop: Cắt
|
||||||
|
foreground: Màu nền xung quanh
|
||||||
|
fadeDescription: Làm mờ content vào và ra.
|
||||||
|
cropDescription: Cắt nội dung.
|
||||||
|
backgroundDescription: Đổi màu nền của văn bản.
|
||||||
_instanceTicker:
|
_instanceTicker:
|
||||||
none: "Không hiển thị"
|
none: "Không hiển thị"
|
||||||
remote: "Hiện cho người dùng từ máy chủ khác"
|
remote: "Hiện cho người dùng từ máy chủ khác"
|
||||||
@ -1146,6 +1164,7 @@ _serverDisconnectedBehavior:
|
|||||||
reload: "Tự động tải lại"
|
reload: "Tự động tải lại"
|
||||||
dialog: "Hiện hộp thoại cảnh báo"
|
dialog: "Hiện hộp thoại cảnh báo"
|
||||||
quiet: "Hiển thị cảnh báo không phô trương"
|
quiet: "Hiển thị cảnh báo không phô trương"
|
||||||
|
nothing: không làm gì
|
||||||
_channel:
|
_channel:
|
||||||
create: "Tạo kênh"
|
create: "Tạo kênh"
|
||||||
edit: "Chỉnh sửa kênh"
|
edit: "Chỉnh sửa kênh"
|
||||||
@ -1156,6 +1175,8 @@ _channel:
|
|||||||
following: "Đang theo dõi"
|
following: "Đang theo dõi"
|
||||||
usersCount: "{n} Thành viên"
|
usersCount: "{n} Thành viên"
|
||||||
notesCount: "{n} Tút"
|
notesCount: "{n} Tút"
|
||||||
|
nameOnly: Chỉ tên
|
||||||
|
nameAndDescription: Tên và mô tả
|
||||||
_menuDisplay:
|
_menuDisplay:
|
||||||
sideFull: "Thanh bên"
|
sideFull: "Thanh bên"
|
||||||
sideIcon: "Thanh bên (Biểu tượng)"
|
sideIcon: "Thanh bên (Biểu tượng)"
|
||||||
@ -1324,6 +1345,25 @@ _2fa:
|
|||||||
securityKeyInfo: "Bên cạnh xác minh bằng vân tay hoặc mã PIN, bạn cũng có thể thiết
|
securityKeyInfo: "Bên cạnh xác minh bằng vân tay hoặc mã PIN, bạn cũng có thể thiết
|
||||||
lập xác minh thông qua khóa bảo mật phần cứng hỗ trợ FIDO2 để bảo mật hơn nữa
|
lập xác minh thông qua khóa bảo mật phần cứng hỗ trợ FIDO2 để bảo mật hơn nữa
|
||||||
cho tài khoản của mình."
|
cho tài khoản của mình."
|
||||||
|
registerTOTPBeforeKey: Vui lòng thiết lập một ứng dụng xác thực để đăng ký khóa
|
||||||
|
bảo mật hoặc mật khẩu.
|
||||||
|
tapSecurityKey: Vui lòng theo dõi trình duyệt của bạn để đăng ký mã bảo mật hoặc
|
||||||
|
mã khóa
|
||||||
|
renewTOTPConfirm: Điều này sẽ khiến mã xác minh từ ứng dụng trước của bạn ngừng
|
||||||
|
hoạt động
|
||||||
|
securityKeyName: Nhập tên mã khóa
|
||||||
|
step3Title: Nhập mã xác thực
|
||||||
|
chromePasskeyNotSupported: Mật khẩu Chrome hiện không được hỗ trợ.
|
||||||
|
removeKeyConfirm: Thực sự xóa khóa {name}?
|
||||||
|
whyTOTPOnlyRenew: Không thể xóa ứng dụng xác thực miễn là đã đăng ký khóa bảo mật.
|
||||||
|
renewTOTPOk: Cấu hình lại
|
||||||
|
renewTOTPCancel: Hủy bỏ
|
||||||
|
removeKey: Xóa khóa bảo mật
|
||||||
|
step2Click: Nhấn vào mã QR này sẽ cho phép bạn đăng ký 2FA cho khóa bảo mật hoặc
|
||||||
|
ứng dụng xác thực điện thoại của bạn.
|
||||||
|
securityKeyNotSupported: Trình duyệt của bạn không hỗ trợ khóa bảo mật.
|
||||||
|
renewTOTP: Định cấu hình lại ứng dụng xác thực
|
||||||
|
token: 2FA Token
|
||||||
_permissions:
|
_permissions:
|
||||||
"read:account": "Xem thông tin tài khoản của bạn"
|
"read:account": "Xem thông tin tài khoản của bạn"
|
||||||
"write:account": "Sửa thông tin tài khoản của bạn"
|
"write:account": "Sửa thông tin tài khoản của bạn"
|
||||||
@ -1365,12 +1405,15 @@ _auth:
|
|||||||
pleaseGoBack: "Vui lòng quay lại ứng dụng"
|
pleaseGoBack: "Vui lòng quay lại ứng dụng"
|
||||||
callback: "Quay lại ứng dụng"
|
callback: "Quay lại ứng dụng"
|
||||||
denied: "Truy cập bị từ chối"
|
denied: "Truy cập bị từ chối"
|
||||||
|
allPermissions: Truy cập đầy đủ vào tài khoản
|
||||||
|
copyAsk: 'Vui lòng dán mã ủy quyền sau vào ứng dụng:'
|
||||||
_antennaSources:
|
_antennaSources:
|
||||||
all: "Toàn bộ tút"
|
all: "Toàn bộ tút"
|
||||||
homeTimeline: "Tút từ những người đã theo dõi"
|
homeTimeline: "Tút từ những người đã theo dõi"
|
||||||
users: "Tút từ những người cụ thể"
|
users: "Tút từ những người cụ thể"
|
||||||
userList: "Tút từ danh sách người dùng cụ thể"
|
userList: "Tút từ danh sách người dùng cụ thể"
|
||||||
userGroup: "Tút từ người dùng trong một nhóm cụ thể"
|
userGroup: "Tút từ người dùng trong một nhóm cụ thể"
|
||||||
|
instances: Tút từ mọi người trên máy chủ
|
||||||
_weekday:
|
_weekday:
|
||||||
sunday: "Chủ Nhật"
|
sunday: "Chủ Nhật"
|
||||||
monday: "Thứ Hai"
|
monday: "Thứ Hai"
|
||||||
@ -1402,6 +1445,13 @@ _widgets:
|
|||||||
serverMetric: "Thống kê máy chủ"
|
serverMetric: "Thống kê máy chủ"
|
||||||
aiscript: "AiScript console"
|
aiscript: "AiScript console"
|
||||||
aichan: "Ai"
|
aichan: "Ai"
|
||||||
|
userList: Danh sách người dùng
|
||||||
|
_userList:
|
||||||
|
chooseList: Chọn một danh sách
|
||||||
|
meiliSize: Kích cỡ chỉ mục
|
||||||
|
meiliIndexCount: Tút đã lập chỉ mục
|
||||||
|
meiliStatus: Trạng thái máy chủ
|
||||||
|
serverInfo: Thông tin máy chủ
|
||||||
_cw:
|
_cw:
|
||||||
hide: "Ẩn"
|
hide: "Ẩn"
|
||||||
show: "Tải thêm"
|
show: "Tải thêm"
|
||||||
@ -1465,6 +1515,8 @@ _profile:
|
|||||||
metadataContent: "Nội dung"
|
metadataContent: "Nội dung"
|
||||||
changeAvatar: "Đổi ảnh đại diện"
|
changeAvatar: "Đổi ảnh đại diện"
|
||||||
changeBanner: "Đổi ảnh bìa"
|
changeBanner: "Đổi ảnh bìa"
|
||||||
|
locationDescription: Nếu bạn nhập thành phố của mình trước, nó sẽ hiển thị giờ địa
|
||||||
|
phương của bạn cho những người dùng khác.
|
||||||
_exportOrImport:
|
_exportOrImport:
|
||||||
allNotes: "Toàn bộ tút"
|
allNotes: "Toàn bộ tút"
|
||||||
followingList: "Đang theo dõi"
|
followingList: "Đang theo dõi"
|
||||||
@ -1504,6 +1556,7 @@ _timelines:
|
|||||||
local: "Máy chủ này"
|
local: "Máy chủ này"
|
||||||
social: "Xã hội"
|
social: "Xã hội"
|
||||||
global: "Liên hợp"
|
global: "Liên hợp"
|
||||||
|
recommended: Đề xuất
|
||||||
_pages:
|
_pages:
|
||||||
newPage: "Tạo Trang mới"
|
newPage: "Tạo Trang mới"
|
||||||
editPage: "Sửa Trang này"
|
editPage: "Sửa Trang này"
|
||||||
@ -1832,6 +1885,9 @@ _notification:
|
|||||||
followBack: "đã theo dõi lại bạn"
|
followBack: "đã theo dõi lại bạn"
|
||||||
reply: "Trả lời"
|
reply: "Trả lời"
|
||||||
renote: "Đăng lại"
|
renote: "Đăng lại"
|
||||||
|
voted: đã bình chọn tút của bạn
|
||||||
|
reacted: đã biểu cảm tút của bạn
|
||||||
|
renoted: đã đăng lại tút của bạn
|
||||||
_deck:
|
_deck:
|
||||||
alwaysShowMainColumn: "Luôn hiện cột chính"
|
alwaysShowMainColumn: "Luôn hiện cột chính"
|
||||||
columnAlign: "Căn cột"
|
columnAlign: "Căn cột"
|
||||||
@ -1859,6 +1915,9 @@ _deck:
|
|||||||
list: "Danh sách"
|
list: "Danh sách"
|
||||||
mentions: "Lượt nhắc"
|
mentions: "Lượt nhắc"
|
||||||
direct: "Nhắn riêng"
|
direct: "Nhắn riêng"
|
||||||
|
channel: Kênh
|
||||||
|
renameProfile: Đổi tên workspace
|
||||||
|
nameAlreadyExists: Tên workspace này đã tồn tại.
|
||||||
renoteMute: Ẩn lượt chia sẻ
|
renoteMute: Ẩn lượt chia sẻ
|
||||||
renoteUnmute: Bỏ ẩn lượt chia sẻ
|
renoteUnmute: Bỏ ẩn lượt chia sẻ
|
||||||
searchPlaceholder: Lướt Firefish
|
searchPlaceholder: Lướt Firefish
|
||||||
@ -1867,3 +1926,210 @@ findOtherInstance: Tìm máy chủ khác
|
|||||||
noThankYou: Từ chối
|
noThankYou: Từ chối
|
||||||
_filters:
|
_filters:
|
||||||
withFile: Có file
|
withFile: Có file
|
||||||
|
notesAfter: Đăng sau
|
||||||
|
followersOnly: Chỉ người theo dõi
|
||||||
|
fromUser: Từ người dùng
|
||||||
|
notesBefore: Đăng trước
|
||||||
|
followingOnly: Đang theo dõi
|
||||||
|
fromDomain: Từ máy chủ
|
||||||
|
flagSpeakAsCatDescription: Tút của bạn sẽ biến hóa ngộ nghĩnh khi bật chế độ tôi là
|
||||||
|
mèo
|
||||||
|
secureModeInfo: Khi truy vấn từ máy chủ khác, không nhận nếu không có bằng chứng.
|
||||||
|
pushNotificationNotSupported: Trình duyệt hoặc máy chủ không hỗ trợ thông báo đẩy
|
||||||
|
sendPushNotificationReadMessage: Xóa thông báo đẩy sau khi thông báo hoặc tin nhắn
|
||||||
|
liên quan đã được đọc
|
||||||
|
adminCustomCssWarn: Cài đặt này chỉ nên được sử dụng nếu bạn biết rõ cách thức hoạt
|
||||||
|
động của nó. Việc nhập các giá trị không phù hợp có thể khiến app của MỌI NGƯỜI
|
||||||
|
ngừng hoạt động. Vui lòng đảm bảo rằng CSS của bạn hoạt động bình thường bằng cách
|
||||||
|
kiểm tra nó trong cài đặt người dùng của bạn.
|
||||||
|
enableCustomKaTeXMacro: Bật tùy chỉnh macro KaTeX
|
||||||
|
noGraze: Vui lòng tắt tiện ích mở rộng trình duyệt "Graze for Mastodon" vì tiện ích
|
||||||
|
này can thiệp vào Firefish.
|
||||||
|
addRe: Thêm "re:" vào đầu bình luận để trả lời tút có cảnh báo nội dung
|
||||||
|
_experiments:
|
||||||
|
postImportsCaption: Cho phép người dùng nhập các bài đăng của họ từ các tài khoản
|
||||||
|
Firefish, Misskey, Mastodon, Akkoma và Pleroma trước đây. Nó có thể gây chậm trong
|
||||||
|
quá trình tải nếu hàng đợi của bạn bị tắc nghẽn.
|
||||||
|
title: Thử nghiệm
|
||||||
|
enablePostImports: Bật nhập tút
|
||||||
|
_skinTones:
|
||||||
|
medium: Vừa
|
||||||
|
light: Sáng
|
||||||
|
dark: Đen
|
||||||
|
yellow: Vàng
|
||||||
|
mediumLight: Sáng Vừa
|
||||||
|
mediumDark: Đen Vừa
|
||||||
|
removeReaction: Xóa biểu cảm
|
||||||
|
enableRecommendedTimeline: Bật bảng tin đề xuất
|
||||||
|
antennasDesc: "Ăng-ten hiển thị tút mới phù hợp với tiêu chí bạn đặt!\n Chúng có thể
|
||||||
|
được truy cập từ trang bảng tin."
|
||||||
|
userSaysSomethingReasonQuote: '{name} trích dẫn một tút chứa {reason}'
|
||||||
|
allowedInstancesDescription: Host của máy chủ được đưa vào danh sách trắng để liên
|
||||||
|
hợp, mỗi máy chủ được phân tách bằng cách xuống dòng (chỉ áp dụng ở chế độ riêng
|
||||||
|
tư).
|
||||||
|
sendPushNotificationReadMessageCaption: Sẽ hiện thông báo "{emptyPushNotificationMessage}"
|
||||||
|
trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này có thể gây tốn pin của thiết bị.
|
||||||
|
enterSendsMessage: Nhấn Trở lại trong Tin nhắn để gửi tin nhắn (tắt là Ctlr + Return)
|
||||||
|
showAdminUpdates: Thông báo có phiên bản Firefish mới (chỉ dành cho quản trị viên)
|
||||||
|
replayTutorial: Phát lại hướng dẫn
|
||||||
|
moveFrom: Chuyển từ tài khoản cũ sang
|
||||||
|
moveFromDescription: Thao tác này sẽ đặt bí danh cho tài khoản cũ của bạn để bạn có
|
||||||
|
thể chuyển từ tài khoản đó sang tài khoản hiện tại. Làm điều này TRƯỚC KHI di chuyển
|
||||||
|
từ tài khoản cũ của bạn. Vui lòng nhập định dạng @person@server.com
|
||||||
|
signupsDisabled: Máy chủ này hiện đang bị tắt đăng ký, nhưng bạn luôn có thể đăng
|
||||||
|
ký tại một máy chủ khác! Nếu bạn có mã mời cho máy chủ này, vui lòng nhập mã đó
|
||||||
|
vào bên dưới.
|
||||||
|
silencedWarning: Trang này đang hiển thị vì những người dùng này đến từ các máy chủ
|
||||||
|
mà quản trị viên của bạn đã ẩn, vì vậy họ có thể là spam.
|
||||||
|
_dialog:
|
||||||
|
charactersExceeded: 'Vượt quá giới hạn ký tự! Hiện tại: {current}/Tối đa: {max}'
|
||||||
|
charactersBelow: 'Không đủ ký tự tối thiểu! Hiện tại: {current}/Tối thiểu: {min}'
|
||||||
|
enableIdenticonGeneration: Bật tạo identicon
|
||||||
|
enableServerMachineStats: Bật thống kê phần cứng máy chủ
|
||||||
|
secureMode: Chế độ an toàn (Phê duyệt nạp)
|
||||||
|
_messaging:
|
||||||
|
dms: Riêng tư
|
||||||
|
groups: Nhóm
|
||||||
|
moveToLabel: 'Tài khoản bạn chuyển tới:'
|
||||||
|
reactionPickerSkinTone: Chọn màu da emoji
|
||||||
|
jumpToPrevious: Về trước
|
||||||
|
listsDesc: Danh sách cho phép bạn tạo các bảng tin với những người dùng chọn trước.
|
||||||
|
Xem danh sách ở trang bảng tin.
|
||||||
|
enableEmojiReactions: Bật biểu cảm bằng emoji
|
||||||
|
showEmojisInReactionNotifications: Hiện emoji trong thông báo biểu cảm
|
||||||
|
silencedInstancesDescription: Liệt kê địa chủ của các máy chủ mà bạn muốn ẩn. Tài
|
||||||
|
khoản trong các máy chủ được liệt kê được coi là "Ẩn", chỉ có thể thực hiện các
|
||||||
|
yêu cầu theo dõi và không thể nhắn riêng đến tài khoản máy chủ nếu không được theo
|
||||||
|
dõi. Điều này sẽ không ảnh hưởng đến các máy chủ bị chặn.
|
||||||
|
silenced: Đã ẩn
|
||||||
|
expandOnNoteClick: Mở tút khi nhấn vào
|
||||||
|
expandOnNoteClickDesc: Nếu tắt, bạn vẫn có thể chọn mở tút trong menu chuột phải hoặc
|
||||||
|
nhấn vào thời gian đăng.
|
||||||
|
userSaysSomethingReasonReply: '{name} trả lời một tút chứa {reason}'
|
||||||
|
userSaysSomethingReasonRenote: '{name} đăng lại một tút chứa {reason}'
|
||||||
|
channelFederationWarn: Kênh chưa thể liên hợp với máy chủ khác
|
||||||
|
clipsDesc: Ghim là những tút bạn muốn luôn hiển thị đầu tiên. Bạn có thể tạo ghim
|
||||||
|
từ menu của mỗi tút.
|
||||||
|
seperateRenoteQuote: Phân chia nút đăng lại và trích dẫn
|
||||||
|
subscribePushNotification: Bật thông báo đẩy
|
||||||
|
noteId: ID tút
|
||||||
|
moveAccount: Đã chuyển tài khoản!
|
||||||
|
sendModMail: Gửi lưu ý kiểm duyệt
|
||||||
|
verifiedLink: Liên kết xác minh
|
||||||
|
_feeds:
|
||||||
|
copyFeed: Sao chép feed
|
||||||
|
rss: RSS
|
||||||
|
atom: Atom
|
||||||
|
jsonFeed: JSON
|
||||||
|
hiddenTags: Những hashtag đã ẩn
|
||||||
|
cannotUploadBecauseExceedsFileSizeLimit: Không thể tải lên vì vượt quá dung lượng
|
||||||
|
cho phép.
|
||||||
|
pushNotificationAlreadySubscribed: Đã bật thông báo đẩy
|
||||||
|
splash: Splash Screen
|
||||||
|
alt: ALT
|
||||||
|
showAds: Hiện banner cộng đồng
|
||||||
|
migration: Chuyển máy chủ
|
||||||
|
swipeOnMobile: Cho phép vuốt giữa các trang
|
||||||
|
logoImageUrl: Đường dẫn hình ảnh logo
|
||||||
|
moveTo: Chuyển đến tài khoản mới
|
||||||
|
moveAccountDescription: Quá trình này là không thể đảo ngược. Đảm bảo rằng bạn đã
|
||||||
|
thiết lập bí danh cho tài khoản này trên tài khoản mới của mình trước khi di chuyển.
|
||||||
|
Vui lòng nhập định dạng @person@server.com
|
||||||
|
antennaInstancesDescription: Liệt kê mỗi máy chủ một dòng
|
||||||
|
privateModeInfo: Khi bật, chỉ các máy chủ trong danh sách trắng mới có thể liên hợp
|
||||||
|
với máy chủ của bạn. Tất cả tút sẽ được ẩn khỏi công khai.
|
||||||
|
unsubscribePushNotification: Tắt thông báo đẩy
|
||||||
|
customMOTD: Tùy chỉnh MOTD (tin nhắn lướt qua trên màn hình)
|
||||||
|
deleted: Đã xóa
|
||||||
|
editNote: Sửa tút
|
||||||
|
flagSpeakAsCat: Tôi là mèo
|
||||||
|
silenceThisInstance: Ẩn máy chủ này
|
||||||
|
silencedInstances: Những máy chủ đã ẩn
|
||||||
|
instanceSecurity: An toàn máy chủ
|
||||||
|
showUpdates: Hiện popup khi Firefish có cập nhật
|
||||||
|
selectChannel: Chọn kênh
|
||||||
|
isBot: Đây là tài khoản bot
|
||||||
|
isLocked: Tài khoản này duyệt theo dõi thủ công
|
||||||
|
origin: Gốc
|
||||||
|
newer: mới hơn
|
||||||
|
older: cũ hơn
|
||||||
|
accountMoved: 'Người này đã chuyển sang:'
|
||||||
|
hiddenTagsDescription: 'Liệt kê các hashtag (không có #) mà bạn muốn ẩn khỏi xu hướng
|
||||||
|
và khám phá. Các thẻ bắt đầu bằng # đã ẩn vẫn có thể được thấy ở các nơi khác.'
|
||||||
|
noInstances: Không có máy chủ nào
|
||||||
|
manageGroups: Quản lý nhóm
|
||||||
|
accessibility: Khả năng tiếp cận
|
||||||
|
indexNotice: Đang lập chỉ mục. Quá trình này có thể mất một lúc, vui lòng không khởi
|
||||||
|
động lại máy chủ của bạn sau ít nhất một giờ.
|
||||||
|
breakFollowConfirm: Bạn có chắc muốn xóa người theo dõi?
|
||||||
|
caption: Caption tự động
|
||||||
|
objectStorageS3ForcePathStyle: Sử dụng URL điểm cuối dựa trên đường dẫn
|
||||||
|
objectStorageS3ForcePathStyleDesc: Bật tính năng này để tạo URL điểm cuối ở định dạng
|
||||||
|
's3.amazonaws.com/<bucket>/' thay vì '<bucket>.s3.amazonaws.com'.
|
||||||
|
privateMode: Chế độ riêng tư
|
||||||
|
allowedInstances: Danh sách trắng
|
||||||
|
customMOTDDescription: Tùy chỉnh tin nhắn MOTD (splash screen) được phân tách bằng
|
||||||
|
dấu ngắt dòng để được hiển thị ngẫu nhiên mỗi khi người dùng tải/tải lại trang.
|
||||||
|
customSplashIcons: Tùy chỉnh biểu tượng splash screen (urls)
|
||||||
|
customSplashIconsDescription: URL cho các biểu tượng splash screen tùy chỉnh được
|
||||||
|
phân tách bằng dấu ngắt dòng sẽ được hiển thị ngẫu nhiên mỗi khi người dùng tải/tải
|
||||||
|
lại trang. Vui lòng đảm bảo rằng các hình ảnh nằm trên một URL tĩnh, tốt nhất là
|
||||||
|
tất cả đã được thay đổi kích thước thành 192x192.
|
||||||
|
recommendedInstances: Máy chủ đề xuất
|
||||||
|
updateAvailable: Có bản cập nhật mới!
|
||||||
|
swipeOnDesktop: Cho phép vuốt kiểu điện thoại trên máy tính
|
||||||
|
moveFromLabel: 'Tài khoản cũ của bạn:'
|
||||||
|
defaultReaction: Biểu cảm mặc định cho những tút đã đăng và sắp đăng
|
||||||
|
indexFromDescription: Để trống để lập chỉ mục toàn bộ
|
||||||
|
donationLink: Liên kết tới trang tài trợ
|
||||||
|
deletePasskeys: Xóa passkey
|
||||||
|
delete2faConfirm: Thao tác này sẽ xóa 2FA trên tài khoản này một cách không thể phục
|
||||||
|
hồi. Tiếp tục?
|
||||||
|
deletePasskeysConfirm: Thao tác này sẽ xóa hoàn toàn tất cả mật khẩu và khóa bảo mật
|
||||||
|
trên tài khoản này. Tiếp tục?
|
||||||
|
inputNotMatch: Không trùng khớp
|
||||||
|
addInstance: Thêm một máy chủ
|
||||||
|
delete2fa: Tắt 2FA
|
||||||
|
apps: App
|
||||||
|
image: Hình ảnh
|
||||||
|
video: Video
|
||||||
|
audio: Âm thanh
|
||||||
|
selectInstance: Chọn máy chủ
|
||||||
|
userSaysSomethingReason: '{name} cho biết {reason}'
|
||||||
|
pushNotification: Thông báo đẩy
|
||||||
|
indexPosts: Chỉ mục tút
|
||||||
|
indexFrom: Chỉ mục từ Post ID
|
||||||
|
customKaTeXMacro: Tùy chỉnh macro KaTeX
|
||||||
|
license: Giấy phép
|
||||||
|
cw: Nội dung ẩn
|
||||||
|
showPopup: Thông báo người dùng bằng popup
|
||||||
|
showWithSparkles: Hiện kèm hiệu ứng lấp lánh
|
||||||
|
youHaveUnreadAnnouncements: Bạn có thông báo chưa đọc
|
||||||
|
migrationConfirm: "Bạn có hoàn toàn chắc chắn muốn di chuyển tài khoản của mình sang
|
||||||
|
{account} không? Sau khi thực hiện việc này, bạn sẽ không thể đảo ngược nó và sẽ
|
||||||
|
không thể sử dụng lại tài khoản của mình một cách bình thường.\nNgoài ra, vui lòng
|
||||||
|
đảm bảo rằng bạn đã đặt tài khoản hiện tại này làm tài khoản mà bạn đang chuyển
|
||||||
|
từ đó."
|
||||||
|
xl: XL
|
||||||
|
neverShow: Không hiện lại nữa
|
||||||
|
remindMeLater: Để sau
|
||||||
|
removeQuote: Xóa trích dẫn
|
||||||
|
removeRecipient: Xóa người nhận
|
||||||
|
removeMember: Xóa thành viên
|
||||||
|
customKaTeXMacroDescription: 'Thiết lập macro để viết các biểu thức toán học một cách
|
||||||
|
dễ dàng! Ký hiệu tuân theo định nghĩa lệnh của LaTeX và được viết là \newcommand{\
|
||||||
|
name}{content} hoặc \newcommand{\name}[số lượng đối số]{content}. Ví dụ: \newcommand{\add}[2]{#1
|
||||||
|
+ #2} sẽ mở rộng \add{3}{foo} thành 3 + foo. Dấu ngoặc nhọn bao quanh tên macro
|
||||||
|
có thể được thay đổi thành dấu ngoặc tròn hoặc vuông. Điều này ảnh hưởng đến các
|
||||||
|
dấu ngoặc được sử dụng cho các đối số. Một (và chỉ một) macro có thể được xác định
|
||||||
|
trên mỗi dòng và bạn không thể ngắt dòng ở giữa định nghĩa. Các dòng không hợp lệ
|
||||||
|
chỉ đơn giản là bị bỏ qua. Chỉ hỗ trợ các hàm thay thế chuỗi đơn giản; cú pháp nâng
|
||||||
|
cao, chẳng hạn như phân nhánh có điều kiện, không thể được sử dụng ở đây.'
|
||||||
|
preventAiLearning: Chặn AI bot càn quét
|
||||||
|
preventAiLearningDescription: Yêu cầu các mô hình ngôn ngữ AI của bên thứ ba không
|
||||||
|
nghiên cứu nội dung bạn tải lên, chẳng hạn như tút và hình ảnh.
|
||||||
|
isModerator: Kiểm duyệt viên
|
||||||
|
isAdmin: Quản trị viên
|
||||||
|
isPatron: Người bảo trợ Firefish
|
||||||
|
recommendedInstancesDescription: Các máy chủ được đề xuất được phân tách bằng dấu
|
||||||
|
ngắt dòng để xuất hiện trong bảng tin đề xuất.
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user